jīng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: con hoàng kình (loài thú giống hươu nhưng nhỏ hơn, con đực có răng dài, sừng ngắn, chân nhỏ, nhảy nhanh, lông mềm, da để đóng giày).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. con hoàng kình (loài thú giống hươu nhưng nhỏ hơn, con đực có răng dài, sừng ngắn, chân nhỏ, nhảy nhanh, lông mềm, da để đóng giày)

指某些小型的麂类参看'麂'jǐ 见〖黄猄〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ