Đọc nhanh: 旋风脚 (toàn phong cước). Ý nghĩa là: đá xoáy (võ thuật).
旋风脚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đá xoáy (võ thuật)
whirlwind kick (martial arts)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋风脚
- 风扇 呼呼地 旋
- Quạt xoay vù vù.
- 风扇 突然 倒旋 起来
- Quạt đột nhiên quay ngược lại.
- 进来 的 时候 他 的 脚趾头 踢 到 了 旋转门
- Kiễng chân lên cánh cửa xoay trên đường vào.
- 一起 风沙 , 天地 都 变得 灰蒙蒙 的
- gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.
- 她 企脚 看 风景
- Cô ấy nhón chân để xem phong cảnh.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 风笛 的 调 旋律 管其 上 能 弹奏 曲调 的 风笛 管
- Ống sáo trên ống sáo có thể chơi những giai điệu của ống sáo.
- 金色 日产 小 旋风
- Họ đang ở trong một chiếc Nissan Pathfinder vàng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
脚›
风›