Đọc nhanh: 时装鞋 (thì trang hài). Ý nghĩa là: giày váy.
时装鞋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giày váy
dress shoes
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 时装鞋
- 他们 装饰 得 相当 时尚
- Họ trang trí khá phong cách.
- 上鞋 时 先用 锥子 锥个 眼儿
- khi lên khuôn giày trước tiên phải dùng dùi dùi lỗ.
- 名牌 时装 汇展
- triển lãm thời trang danh tiếng.
- 他 是 位 时装 设计师
- Anh ấy là một nhà thiết kế thời trang.
- 她 对 时装 很 有 兴趣
- Cô ấy rất quan tâm đến thời trang.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
- 在 这种 危机重重 的 时候 , 向来 聪明 的 他 也 只能 装傻充愣
- Vào thời điểm nguy hiểm khắp nơi này, người trước nay thông minh như anh ấy cũng chỉ có thể giả ngây giả ngốc.
- 大楼 的 装修 风格 很 时尚
- Phong cách trang trí cao ốc rất thời thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
时›
装›
鞋›