Đọc nhanh: 旋闸 (toàn áp). Ý nghĩa là: cửa cống rôto.
旋闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa cống rôto
rotor sluice gate
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋闸
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 他 那 爽朗 的 笑声 不时 在 我 耳边 飞旋
- giọng cười sảng khoái của anh ấy chốc chốc lại vang lên bên tai tôi.
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
闸›