Đọc nhanh: 电闸 (điện áp). Ý nghĩa là: công tắc nguồn điện, cầu dao, áttômát. Ví dụ : - 双刀电闸 cầu dao điện. - 京东是国内专业的电闸箱网上购物商城 Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
电闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công tắc nguồn điện, cầu dao, áttômát
指较大型的电源开关有时也单说闸
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电闸
- 拉上 电闸 就行
- Kéo cầu dao điện là được.
- 双刀 电闸
- cầu dao điện
- 一盏 电灯
- Một ngọn đèn điện.
- 请合 上 电闸
- Hãy đóng cầu dao điện.
- 不要 说 电视 , 连 电脑 也 坏 了
- Đừng nói TV, ngay cả máy tính cũng hỏng rồi.
- 电闸 有点 问题
- Cầu dao điện có chút vấn đề.
- 不要 用湿 东西 接触 电源
- Đừng dùng đồ ẩm ướt tiếp xúc với nguồn điện.
- 京东 是 国内 专业 的 电闸 箱 网上 购物 商城
- Jingdong là một trung tâm mua sắm trực tuyến chuyên nghiệp về hộp chuyển mạch ở Trung Quốc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
闸›