Đọc nhanh: 倒轮闸 (đảo luân áp). Ý nghĩa là: thắng chân; phanh đạp ngược.
倒轮闸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thắng chân; phanh đạp ngược
自行车上的一种刹车装置,脚向后登时,车就停住
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倒轮闸
- 一枪 打 去 , 猛兽 应声而倒
- bắn một phát súng, con mãnh thú theo tiếng nổ ngã xuống.
- 一轮 明月
- Một vầng trăng sáng.
- 一轮 团 圝 的 明月
- một vầng trăng sáng tròn vành vạnh.
- 轮子 开始 倒旋 了
- Bánh xe bắt đầu quay ngược lại.
- 一推 就 倒
- hễ đẩy là đổ; vừa xô thì ngã ngay.
- 历史 的 车轮 不能 倒转
- bánh xe lịch sử không thể quay ngược.
- 一句 话 把 他 驳倒 了
- chỉ một câu là bác đổ được anh ta
- 你 的 自行车 修好 了 转转 车轮 检查 车闸 磨不磨 轮子
- Xe đạp của bạn đã được sửa xong, xoay bánh xe để kiểm tra xem phanh có bị mòn hay không.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
倒›
轮›
闸›