Đọc nhanh: 旧前 (cựu tiền). Ý nghĩa là: trước kia, trong quá khứ.
旧前 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trước kia
formerly
✪ 2. trong quá khứ
in the past
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旧前
- 一周 前 卡拉 · 柯克 兰 的 尸体
- Một tuần trước xác của Kara Kirkland
- 一 猛劲儿 就 超过 了 前边 的 人
- Dồn sức một cái là vượt qua người phía trước.
- 解放前 农民 们 穷年累月 地 辛苦 劳动 , 但 生活 仍旧 很 苦
- trước giải phóng, nông dân quanh năm suốt tháng lao động cực nhọc, mà cuộc sống vẫn cơ cực.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 也许 是 以前 的 旧账
- Có lẽ đó là một mối hận cũ
- 一道 河横 在 村前
- Một con sông nằm trước thôn.
- 十五年 前 的 旧事 , 重 又 浮上 他 的 脑海
- những chuyện cũ của mười lăm năm trước lại hiện lên trong đầu anh ta.
- 我们 休息 了 一下 , 照旧 往前走
- chúng ta nghỉ một chút, rồi đi tiếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
前›
旧›