Đọc nhanh: 机器台 (cơ khí thai). Ý nghĩa là: Bàn cho máy móc.
机器台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bàn cho máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器台
- 这台 机器 是 金属 的
- Cái máy này làm bằng kim loại.
- 这台 机器 太老 了 , 被 淘汰 了
- Cỗ máy này quá cũ, đã bị loại bỏ rồi.
- 我们 需要 测试 这台 机器
- Chúng tôi cần kiểm tra chiếc máy này.
- 我 拆得开 这台 机器 很 简单
- Tôi có thể tháo được máy này, rất đơn giản.
- 这台 机器 太次 毛 这么 容易 坏
- cái máy này quá tệ, dễ hỏng như vầy
- 这台 机器 可以 制造 零件
- Máy này có thể tạo ra các linh kiện.
- 他 修理 了 一台 金属 机器
- Anh ấy đã sửa một cái máy kim loại.
- 我们 购买 了 一台 新 机器
- Chúng tôi đã mua một cái máy mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
器›
机›