Đọc nhanh: 旋踵 (toàn chủng). Ý nghĩa là: quay gót (ví với thời gian cực ngắn). Ví dụ : - 旋踵即逝。 một cái quay gót là biến mất
旋踵 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay gót (ví với thời gian cực ngắn)
把脚后跟转过来,比喻极短的时间
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋踵
- 做个 漂亮 的 旋子
- Làm một cái mâm đẹp.
- 他 的 回答 回旋 不定
- Câu trả lời của anh ấy vòng vo không rõ ràng.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 兀鹫 在 天空 中 盘旋
- Chim ó đang bay lượn trên bầu trời.
- 旋踵即逝
- một cái quay gót là biến mất
- 你 去过 凯旋门 吗 ?
- Bạn đã từng đến cửa ngõ chiến thắng chưa?
- 入场券 旋即 发 完
- Vé vào rạp chốc lát đã phát xong.
- 全市 居民 倾城而出 迎接 凯旋 球队
- Toàn bộ cư dân thành phố đổ ra đón đội bóng trở về sau chiến thắng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
踵›