Đọc nhanh: 旋涡儿 (toàn oa nhi). Ý nghĩa là: xoáy nước.
旋涡儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xoáy nước
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旋涡儿
- 画个 小 旋儿
- Vẽ một vòng tròn nhỏ.
- 头上 有个 旋儿
- Trên đầu có một soáy.
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 鸟儿 旋回 了 鸟巢
- Chim quay trở lại tổ.
- 老鹰 在 空中 打 旋儿
- chim ưng lượn vòng trên bầu trời
- 河面上 有个 旋涡
- Trên mặt sông có một cái xoáy nước.
- 涡流 在 河面上 旋转
- Xoáy nước xoay tròn trên mặt sông.
- 留 点儿 回旋 的 余地 , 别 把 话 说 死 了
- hãy để lại một chỗ để xoay xở, đừng nói dứt khoát quá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
旋›
涡›