Đọc nhanh: 旅行日志 (lữ hành nhật chí). Ý nghĩa là: Nhật ký du lịch.
旅行日志 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nhật ký du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅行日志
- 今日 古装 电视剧 排行榜
- Bảng xếp hạng loạt phim truyền hình về cổ trang hôm nay
- 今年 你 打算 去 哪儿 旅行 ?
- Năm nay bạn định đi đâu du lịch?
- 今日 举行 加冕 典
- Hôm nay tiến hành lễ đội mũ.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 一次 愉快 的 旅行
- Chuyến du lịch đáng nhớ.
- 下个月 去 旅行
- Tháng sau đi du lịch.
- 他们 在 旅行 中 交游
- Họ kết giao trong chuyến du lịch.
- 周日 的 天气 很 适合 旅行
- Thời tiết vào chủ nhật rất thích hợp để du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
志›
旅›
日›
行›