Đọc nhanh: 旅游旺季 (lữ du vượng quý). Ý nghĩa là: Mùa du lịch.
旅游旺季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mùa du lịch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游旺季
- 旅游业 受 淡季 影响
- Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.
- 他们 搭乘 火车 去 旅游
- Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.
- 在 旅游 旺季 向 旅店 订房间 可不 容易
- Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.
- 旅游 旺季 人 很多
- Mùa du lịch cao điểm rất đông người.
- 旅游 旺季 , 这里 有 很多 人
- Mỗi mùa du lịch, ở đây có rất nhiều người.
- 在 旅游 旺季 , 酒店 的 预订 量 剧增
- Vào mùa du lịch cao điểm, lượng đặt phòng khách sạn tăng mạnh.
- 他 把 奖金 储存起来 , 打算 旅游
- Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.
- 他们 就 机会 去 旅游
- Họ nhân cơ hội đi du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
季›
旅›
旺›
游›