旅游旺季 lǚyóu wàngjì
volume volume

Từ hán việt: 【lữ du vượng quý】

Đọc nhanh: 旅游旺季 (lữ du vượng quý). Ý nghĩa là: Mùa du lịch.

Ý Nghĩa của "旅游旺季" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Du Lịch

旅游旺季 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Mùa du lịch

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旅游旺季

  • volume volume

    - 旅游业 lǚyóuyè shòu 淡季 dànjì 影响 yǐngxiǎng

    - Ngành du lịch bị ảnh hưởng bởi mùa thấp điểm.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 搭乘 dāchéng 火车 huǒchē 旅游 lǚyóu

    - Họ đi du lịch bằng tàu hỏa.

  • volume volume

    - zài 旅游 lǚyóu 旺季 wàngjì xiàng 旅店 lǚdiàn 订房间 dìngfángjiān 可不 kěbù 容易 róngyì

    - Việc đặt phòng khách sạn trong mùa du lịch cao điểm không hề dễ dàng.

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu 旺季 wàngjì rén 很多 hěnduō

    - Mùa du lịch cao điểm rất đông người.

  • volume volume

    - 旅游 lǚyóu 旺季 wàngjì 这里 zhèlǐ yǒu 很多 hěnduō rén

    - Mỗi mùa du lịch, ở đây có rất nhiều người.

  • volume volume

    - zài 旅游 lǚyóu 旺季 wàngjì 酒店 jiǔdiàn de 预订 yùdìng liàng 剧增 jùzēng

    - Vào mùa du lịch cao điểm, lượng đặt phòng khách sạn tăng mạnh.

  • volume volume

    - 奖金 jiǎngjīn 储存起来 chǔcúnqǐlai 打算 dǎsuàn 旅游 lǚyóu

    - Anh ấy để dành tiền thưởng, dự định đi du lịch.

  • volume volume

    - 他们 tāmen jiù 机会 jīhuì 旅游 lǚyóu

    - Họ nhân cơ hội đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Quý
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HDND (竹木弓木)
    • Bảng mã:U+5B63
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lữ
    • Nét bút:丶一フノノ一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YSOHV (卜尸人竹女)
    • Bảng mã:U+65C5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vượng
    • Nét bút:丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:AMG (日一土)
    • Bảng mã:U+65FA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Liú , Yóu
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丶丶一丶一フノノ一フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EYSD (水卜尸木)
    • Bảng mã:U+6E38
    • Tần suất sử dụng:Rất cao