Đọc nhanh: 旁魄 (bàng phách). Ý nghĩa là: hùng vĩ; rộng lớn.
旁魄 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hùng vĩ; rộng lớn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁魄
- 他 办事 很 有 气魄
- anh ấy làm việc rất hăng say.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 他 在 我 旁边 看书
- Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.
- 他 在 旁边 一站 , 再也 不说 什么
- nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.
- 他 如今 很 是 落魄
- Hiện tại anh ấy đang rất chán nản.
- 他 做事 很 有 魄力
- Anh ấy hành động rất có khí phách.
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
魄›