旁骛 pángwù
volume volume

Từ hán việt: 【bàng vụ】

Đọc nhanh: 旁骛 (bàng vụ). Ý nghĩa là: không chuyên tâm; không chú tâm; lo ra. Ví dụ : - 驰心旁骛。 không chuyên tâm.

Ý Nghĩa của "旁骛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁骛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. không chuyên tâm; không chú tâm; lo ra

在正业以外有所追求;不专心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁骛

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - zhàn zài 旁边 pángbiān

    - Anh ấy đứng cạnh tôi.

  • volume volume

    - zài 旁边 pángbiān 看书 kànshū

    - Anh ấy đọc sách bên cạnh tôi.

  • volume volume

    - zài 旁边 pángbiān 一站 yīzhàn 再也 zàiyě 不说 bùshuō 什么 shénme

    - nó đứng bên cạnh không nói tiếng nào.

  • volume volume

    - 他们 tāmen duì 坐在 zuòzài 餐桌 cānzhuō 两旁 liǎngpáng

    - Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.

  • volume volume

    - zài 一旁 yīpáng 开心 kāixīn 吃瓜 chīguā

    - Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.

  • volume volume

    - zhù zài 大街 dàjiē páng 最大 zuìdà de 缺点 quēdiǎn shì 噪音 zàoyīn

    - Một trong những điểm yếu lớn nhất khi sống bên cạnh đường lớn là tiếng ồn.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 旁若无人 pángruòwúrén 工作 gōngzuò

    - Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vụ
    • Nét bút:フ丶フ丨ノノ一ノ丶フフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NKNVM (弓大弓女一)
    • Bảng mã:U+9A9B
    • Tần suất sử dụng:Thấp