Đọc nhanh: 旁证 (bàng chứng). Ý nghĩa là: bằng chứng phụ; chứng cớ phụ thêm; chứng cứ gián tiếp.
旁证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bằng chứng phụ; chứng cớ phụ thêm; chứng cứ gián tiếp
主要证据以外的证据;侧面的证据
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁证
- 从今往后 结拜 为 兄弟 , 生死 相托 , 祸福相依 , 天地 为证
- Trời đất làm chứng, từ nay trở về sau kết bái thành huynh đệ, sống chết, phúc họa có nhau.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 人家 这 是 在 谈 正事 , 你别 在 一旁 添乱 了
- mọi người ở đây đều nói chuyện đàng hoàng, anh đừng gây thêm phiền phức.
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
证›