旁系亲 páng xì qīn
volume volume

Từ hán việt: 【bàng hệ thân】

Đọc nhanh: 旁系亲 (bàng hệ thân). Ý nghĩa là: bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thích dòng bên; cùng họ khác chi。直系親屬以外在血統上和自己同出一源的人及其配偶如兄伯父叔父伯母嬸母等。.

Ý Nghĩa của "旁系亲" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁系亲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàng hệ; anh em họ thuộc chi khác; bà con thân thích dòng bên; cùng họ khác chi。直系親屬以外在血統上和自己同出一源的人及其配偶,如兄、弟、姐、妹、伯父、叔父、伯母、嬸母等。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁系亲

  • volume volume

    - yǒu 远房亲戚 yuǎnfángqīnqī 关系 guānxì

    - Cô ấy có quan hệ họ hàng xa với tôi.

  • volume volume

    - 东海岸 dōnghǎiàn de 亲戚 qīnqī gēn 没有 méiyǒu 联系 liánxì

    - Những người thân ở bờ biển phía đông của anh ấy không hề nghe tin gì về anh ấy.

  • volume volume

    - 父系亲属 fùxìqīnshǔ

    - bà con bên nội

  • volume volume

    - 旁系亲属 pángxìqīnshǔ

    - họ hàng xa.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 重视 zhòngshì 亲属关系 qīnshǔguānxì 辈分 bèifēn 排列 páiliè

    - Người Trung quốc rất coi trọng quan hệ thân thuộc và vai vế thứ bậc

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 关系 guānxì hěn 亲密 qīnmì

    - Mối quan hệ của họ rất thân thiết.

  • volume volume

    - 他们 tāmen liǎ 关系 guānxì 亲密无间 qīnmìwújiàn

    - Hai người họ có mối quan hệ thân thiết.

  • volume volume

    - 亲子 qīnzǐ jiān de 联系 liánxì shì 天然 tiānrán de

    - Sự gắn kết giữa cha mẹ và con cái là điều tự nhiên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+7 nét), lập 立 (+4 nét)
    • Pinyin: Qīn , Qìng , Xīn
    • Âm hán việt: Thân , Thấn
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YTD (卜廿木)
    • Bảng mã:U+4EB2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+1 nét)
    • Pinyin: Jì , Xì
    • Âm hán việt: Hệ
    • Nét bút:ノフフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVIF (竹女戈火)
    • Bảng mã:U+7CFB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao