Đọc nhanh: 没羽 (một vũ). Ý nghĩa là: không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn。臉皮厚;不害羞。.
没羽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không biết xấu hổ; không biết hổ thẹn。臉皮厚;不害羞。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 没羽
- 一阵 工夫 没 了 耐心
- Trong một khoảng thời gian đã mất sự kiên nhẫn.
- 一羽 信鸽
- một con bồ câu đưa thư.
- 一羽 鸟 在 枝头
- Một con chim trên cành cây.
- 鼠尾草 还 没有 熄灭
- Hiền nhân vẫn cháy.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 一连 问 了 几遍 , 没有 人 答言
- hỏi mãi mà không ai đáp lời.
- 一部分 工作 还 没有 完成
- Một phần công việc vẫn chưa xong.
- 一点 也 没有 弄虚作假 , 一切都是 清清白白 的
- Một chút cũng không có việc giở trò bịp bợm, tất cả đều hoàn toàn ổn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
没›
羽›