Đọc nhanh: 油素 (du tố). Ý nghĩa là: giấy dầu。涂上桐油的紙,能防潮濕,常用來包東西。.
油素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giấy dầu。涂上桐油的紙,能防潮濕,常用來包東西。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 油素
- 从 石油 中 可以 提取 出菲
- Có thể chiết xuất phenanthrene từ dầu mỏ.
- 井口 滋出 石油
- Miệng giếng phun ra dầu thô.
- 从 油页岩 中 提取 石油
- từ đá dầu chiết xuất ra dầu hoả.
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 今天 的 晚餐 是 耗油 猪肉 炒 青椒
- Bữa tối hôm nay là thịt lợn xào tiêu xanh.
- 个人 素质 影响 发展
- Phẩm chất cá nhân ảnh hưởng đến sự phát triển.
- 于 浴室 内 燃点 此香氛 油 散发 花果 香气
- Đốt tinh dầu thơm này trong phòng tắm để tỏa ra hương hoa và trái cây.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
素›