Đọc nhanh: 旁注 (bàng chú). Ý nghĩa là: Từ bên ngoài lưu nhập. Lời chú giải ở bên cạnh trong bài văn chính..
旁注 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Từ bên ngoài lưu nhập. Lời chú giải ở bên cạnh trong bài văn chính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁注
- 中性 注释
- chú thích từ trung tính
- 主持人 站 在 我们 旁边
- Người dẫn chương trình đứng cạnh chúng tôi.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 书中 个别 古语 加 了 注释
- trong sách có từ cổ thêm chú thích.
- 不过 如果 是 旁人 出 的 计策 那么 其心 可 诛
- Nhưng nếu kế sách là do người bên cạnh bày ra, vậy thì nên dẹp bỏ
- 中医 注重 整体 调理
- Đông y chú trọng đến việc điều chỉnh tổng thể.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 严密 注视 形势 的 发展
- theo dõi chặt chẽ sự phát triển của tình hình
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
注›