旁午 páng wǔ
volume volume

Từ hán việt: 【bàng ngọ】

Đọc nhanh: 旁午 (bàng ngọ). Ý nghĩa là: Qua lại ngang dọc; không gián đoạn. ◇Trần Quốc Tuấn 陳國峻: Ngụy sứ vãng lai đạo đồ bàng ngọ 偽使往來道途旁午 (Dụ chư bì tướng hịch văn 諭諸裨將檄文) Sứ ngụy đi lại nghênh ngang ngoài đường. Bận rộn; phồn tạp. ◎Như: quân sự bàng ngọ 軍事旁午 việc binh chộn rộn. Bốn mặt tám hướng; khắp nơi. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: Huyện phù bàng ngọ thôi điều phát; đại xa tiểu xa thanh yết yết 縣符旁午催調發; 大車小車聲軋軋 (Vận lương hành 運糧行) Thẻ phù huyện thúc giục phân phát đi các nơi; xe lớn xe nhỏ tiếng kẽo kịt..

Ý Nghĩa của "旁午" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

旁午 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Qua lại ngang dọc; không gián đoạn. ◇Trần Quốc Tuấn 陳國峻: Ngụy sứ vãng lai đạo đồ bàng ngọ 偽使往來道途旁午 (Dụ chư bì tướng hịch văn 諭諸裨將檄文) Sứ ngụy đi lại nghênh ngang ngoài đường. Bận rộn; phồn tạp. ◎Như: quân sự bàng ngọ 軍事旁午 việc binh chộn rộn. Bốn mặt tám hướng; khắp nơi. ◇Lưu Khắc Trang 劉克莊: Huyện phù bàng ngọ thôi điều phát; đại xa tiểu xa thanh yết yết 縣符旁午催調發; 大車小車聲軋軋 (Vận lương hành 運糧行) Thẻ phù huyện thúc giục phân phát đi các nơi; xe lớn xe nhỏ tiếng kẽo kịt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁午

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ guā le 一阵风 yīzhènfēng

    - Chiều qua có một cơn gió.

  • volume volume

    - 上午 shàngwǔ de 会议 huìyì kāi le 半天 bàntiān

    - Cuộc họp buổi sáng đã kéo dài nửa ngày.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 盖章 gàizhāng

    - Buổi chiều tôi phải đi đóng dấu.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 机场 jīchǎng jiē

    - Buổi chiều anh ra sân bay đón em.

  • volume volume

    - 驰心 chíxīn 旁骛 pángwù

    - không chuyên tâm.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 五点钟 wǔdiǎnzhōng 工厂 gōngchǎng 放工 fànggōng

    - năm giờ chiều nhà máy tan ca.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 我要 wǒyào 一把 yībǎ 排球 páiqiú

    - Buổi chiều tôi phải đi đánh một trận bóng chuyền.

  • volume volume

    - 下午 xiàwǔ 只来 zhǐlái le 三位 sānwèi 顾客 gùkè

    - Buổi trưa có 3 khách hàng đến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thập 十 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngọ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OJ (人十)
    • Bảng mã:U+5348
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Phương 方 (+6 nét)
    • Pinyin: Bàng , Páng
    • Âm hán việt: Banh , Bàng , Bạng , Phang
    • Nét bút:丶一丶ノ丶フ丶一フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YBYHS (卜月卜竹尸)
    • Bảng mã:U+65C1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao