Đọc nhanh: 当午 (đương ngọ). Ý nghĩa là: giữa trưa; trưa; buổi trưa, đứng bóng.
当午 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. giữa trưa; trưa; buổi trưa
正午;中午
✪ 2. đứng bóng
指白天十二点左右的一段时间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 当午
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 麦当娜 和 朱 莉娅 · 罗伯茨
- Madonna và Julia roberts
- 一切 准备 停当
- mọi thứ đều chuẩn bị xong xuôi
- 中午 烈日 当头 阴影 变成 蓝色
- Buổi trưa nắng vỡ đầu, ánh nắng chuyển sang màu xanh lam.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 我 有时候 会 吃 泡面 当作 午餐
- Thỉnh thoảng tôi ăn mì tôm cho bữa trưa.
- 上 了 一次 当 , 他 也 学得 乖 多 了
- Bị mắc mưu một lần giờ đây nó khôn ra rất nhiều.
- 上 了 一次 当 他 也 变乖 了
- Sau khi bị lừa một lần, anh ấy đã trở nên ngoan hơn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
当›