Đọc nhanh: 施瓦辛格 (thi ngoã tân các). Ý nghĩa là: Arnold Schwarzenegger (1947-), diễn viên và chính trị gia Hoa Kỳ, thống đốc California 2003-2011. Ví dụ : - 如果阿诺·施瓦辛格被德古拉咬了 Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
施瓦辛格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Arnold Schwarzenegger (1947-), diễn viên và chính trị gia Hoa Kỳ, thống đốc California 2003-2011
Arnold Schwarzenegger (1947-), US actor and politician, governor of California 2003-2011
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施瓦辛格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 疫情 防控 措施 必须 严格执行
- Biện pháp phòng chống dịch cần thực hiện nghiêm.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 这个 产品 的 质量 非常 不 合格 , 我们 需要 采取措施 改进 它
- Chất lượng sản phẩm này không đạt yêu cầu, chúng tôi cần thực hiện biện pháp để cải thiện nó.
- 政府 严格 地 实施 了 法律
- Chính phủ thực thi nghiêm ngặt pháp luật.
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
格›
瓦›
辛›