Đọc nhanh: 基辛格 (cơ tân các). Ý nghĩa là: Henry Kissinger (1923-), học giả và chính trị gia Hoa Kỳ, Ngoại trưởng 1973-1977.
基辛格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Henry Kissinger (1923-), học giả và chính trị gia Hoa Kỳ, Ngoại trưởng 1973-1977
Henry Kissinger (1923-), US academic and politician, Secretary of State 1973-1977
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 基辛格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 下基层 了解 情况
- Xuống cơ sở tìm hiểu tình hình.
- 下放干部 , 充实 基层
- đưa cán bộ xuống tăng cường cho cơ sở.
- 你 说 他 会 去 巴 格拉姆 的 空军基地
- Bạn nói rằng anh ấy sẽ ở căn cứ không quân Bagram.
- 一般来说 , 价格 可以 商量
- Thông thường mà nói thì giá có thể thương lượng.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 在 市场 没有 大题目 所 做 时 , 交易量 基本 是 一个 随机 函数 , 与 价格 无关
- Khi không có vấn đề lớn trên thị trường, khối lượng giao dịch về cơ bản là một hàm ngẫu nhiên và không liên quan gì đến giá cả
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
基›
格›
辛›