Đọc nhanh: 史瓦辛格 (sử ngoã tân các). Ý nghĩa là: Arnold Schwarzenegger, còn được viết 阿諾德 · 施瓦辛格 | 阿诺德 · 施瓦辛格 [A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2].
史瓦辛格 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Arnold Schwarzenegger
✪ 2. còn được viết 阿諾德 · 施瓦辛格 | 阿诺德 · 施瓦辛格 [A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
also written 阿諾德·施瓦辛格|阿诺德·施瓦辛格[A1 nuo4 de2 · Shi1 wa3 xin1 ge2]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 史瓦辛格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一色 的 大 瓦房
- nhà ngói cùng một kiểu
- 我 是 海军 少校 史蒂夫 · 麦 格瑞特
- Tên tôi là Trung úy Chỉ huy Steve McGarrett.
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
史›
格›
瓦›
辛›