Đọc nhanh: 施瓦布 (thi ngoã bố). Ý nghĩa là: Schwab (tên).
施瓦布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Schwab (tên)
Schwab (name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施瓦布
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 两家 公司 联合 发布 新 产品
- Hai công ty kết hợp lại ra mắt sản phẩm mới.
- 不过 东非 的 斯瓦希里 人
- Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 本 条例 自 公布 之日起 施行
- bản điều lệ này thi hành kể từ ngày ban hành.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
施›
瓦›