Đọc nhanh: 无丝分裂 (vô ty phân liệt). Ý nghĩa là: amitosis.
无丝分裂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. amitosis
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无丝分裂
- 分裂主义
- chủ nghĩa chia rẽ.
- 一直 在 想 人类 细胞分裂
- Về sự phân chia tế bào của con người.
- 本店 只此一家 , 别无分号
- cửa hàng này chỉ có một, không có chi nhánh.
- 团结 顶得住 , 分裂 必 垮台
- Đoàn kết là sống, chia rẽ là chết.
- 四分五裂
- Chia năm xẻ bảy.
- 他们 又 分裂 成 两个 学派
- Họ chia thành hai học phái khác nhau.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 他们 系在 一起 , 无法 分开
- Họ gắn bó với nhau, không thể chia xa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
分›
无›
裂›