Đọc nhanh: 辛格 (tân các). Ý nghĩa là: Singh (tên). Ví dụ : - 和维杰·辛格比你差得远了 Bạn không phải là Vijay Singh.
辛格 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Singh (tên)
Singh (name)
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 辛格
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 不辞辛劳
- không nề gian lao vất vả
- 三文鱼 是 一种 价格 很贵 的 鱼
- Cá hồi là một loài cá có giá rất đắt.
- 不拘一格
- không hạn chế một kiểu
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 不要 轻视 老年 的 作用 、 姜桂余辛 、 老当益壮 呢
- Đừng xem thường năng lực của tuổi già, gừng càng già càng cay đó
- 不同 产品 有 不同 的 规格
- Các sản phẩm khác nhau có quy cách khác nhau.
- 和 维杰 · 辛格 比 你 差得远 了
- Bạn không phải là Vijay Singh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
格›
辛›