Đọc nhanh: 施洗者约翰 (thi tẩy giả ước hàn). Ý nghĩa là: John the Baptist.
施洗者约翰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. John the Baptist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施洗者约翰
- 特约记者
- phóng viên mời riêng
- 他 叫 约翰
- Anh ấy tên là John.
- 约翰 靠 他 自己 修理 录音机
- John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.
- 我 宁愿 约翰 打网球 而 不 玩 扑克牌
- Tôi thích John chơi tennis hơn là chơi bài Poker.
- 然而 另一方面 实施者
- Mặt khác, bên thực thi
- 他 认为 自己 即 是 保护者 又 是 施虐 者
- Anh ta coi mình là người bảo vệ và lạm dụng.
- 全世界 吸烟者 总数 约 为 13 亿
- Tổng số người hít phải khói thuốc (thụ động) trên toàn thế giới vào khoảng1 tỷ 300 triệu người
- 政府 正在 采取措施 帮助 吸 鸦片 者 戒毒
- Chính phủ đang thực hiện các biện pháp để hỗ trợ người hút thuốc phiện cai nghiện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
施›
洗›
约›
翰›
者›