hàn
volume volume

Từ hán việt: 【hàn】

Đọc nhanh: (hàn). Ý nghĩa là: bút lông, chữ viết; văn tự, họ Hàn. Ví dụ : - 这支翰笔很好用。 Cây bút lông này rất dễ dùng.. - 桌上有支新翰笔。 Trên bàn có một cây bút lông mới.. - 他的翰墨很精彩。 Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. bút lông

原指羽毛,后来借指毛笔、文字、书信等

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhè 支翰笔 zhīhànbǐ hěn hǎo yòng

    - Cây bút lông này rất dễ dùng.

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng yǒu 支新翰笔 zhīxīnhànbǐ

    - Trên bàn có một cây bút lông mới.

✪ 2. chữ viết; văn tự

笔迹; 文字

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 翰墨 hànmò hěn 精彩 jīngcǎi

    - Chữ viết của anh ấy rất đặc sắc.

  • volume volume

    - 这篇翰文 zhèpiānhànwén hěn 优美 yōuměi

    - Bài văn tự này rất hay.

✪ 3. họ Hàn

Ví dụ:
  • volume volume

    - 姓翰 xìnghàn

    - Tôi họ Hàn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 约翰 yuēhàn 甘迺迪 gānnǎidí bèi 安葬 ānzàng zài 阿靈頓 ālíngdùn 公墓 gōngmù

    - J.F. Kennedy được chôn cất tại Nghĩa trang Arlington.

  • volume volume

    - 翰林院 hànlínyuàn

    - viện hàn lâm

  • volume volume

    - 桌上 zhuōshàng yǒu 支新翰笔 zhīxīnhànbǐ

    - Trên bàn có một cây bút lông mới.

  • volume volume

    - zhè 支翰笔 zhīhànbǐ hěn hǎo yòng

    - Cây bút lông này rất dễ dùng.

  • volume volume

    - 这篇翰文 zhèpiānhànwén hěn 优美 yōuměi

    - Bài văn tự này rất hay.

  • volume volume

    - 约翰 yuēhàn 根本 gēnběn 不是 búshì 做饭 zuòfàn de liào

    - John hoàn toàn không có khiếu nấu ăn.

  • volume volume

    - 约翰 yuēhàn kào 自己 zìjǐ 修理 xiūlǐ 录音机 lùyīnjī

    - John sửa chữa máy ghi âm bằng chính mình.

  • volume volume

    - 约翰 yuēhàn 已经 yǐjīng 著手 zhùshǒu 集邮 jíyóu 好像 hǎoxiàng zhēn 入迷 rùmí le

    - John đã bắt đầu sưu tập tem, dường như ông ấy đang rất say mê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Vũ 羽 (+10 nét)
    • Pinyin: Hàn
    • Âm hán việt: Hàn
    • Nét bút:一丨丨フ一一一丨ノ丶フ丶一フ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JJOSM (十十人尸一)
    • Bảng mã:U+7FF0
    • Tần suất sử dụng:Cao