Đọc nhanh: 施教 (thi giáo). Ý nghĩa là: giảng bài.
施教 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giảng bài
teaching
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施教
- 不服 管教
- không tuân thủ quản giáo
- 不吝赐教
- không tiếc công dạy bảo.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不 施粉黛
- không thoa phấn; không đánh phấn.
- 这批 学员 良莠不齐 要 因材施教 才行
- Đợt học sinh này có chất lượng hỗn hợp, cần dạy theo năng khiếu.
- 政府 实施 了 教育 改革
- Chính phủ thực hiện cải cách giáo dục.
- 教室 无 主动 换气 设施 室内空气 质量 较差
- Các phòng học không chủ động đổi thiết bị không khí,, dẫn đến chất lượng không khí trong phòng kém.
- 下 学 期开 哪 几门 课 , 教研室 正在 研究
- học kỳ sau dạy môn nào thì phòng giáo vụ đang nghiên cứu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
教›
施›