施甸 shī diān
volume volume

Từ hán việt: 【thi điện】

Đọc nhanh: 施甸 (thi điện). Ý nghĩa là: Quận Shidian ở Baoshan 保山 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "施甸" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Shidian ở Baoshan 保山 , Vân Nam

Shidian county in Baoshan 保山 [Bǎo shān], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施甸

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 施恩 shīēn rén

    - Anh ấy thích ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 欧盟 ōuméng 表示 biǎoshì huì duì 缅甸 miǎndiàn 采取 cǎiqǔ 制裁 zhìcái 措施 cuòshī

    - EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.

  • volume volume

    - xiàng 乞丐 qǐgài 施舍 shīshě qián

    - Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采取 cǎiqǔ le 严厉 yánlì de 处置 chǔzhì 措施 cuòshī

    - Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān 必须 bìxū 场地 chǎngdì 清理 qīnglǐ hǎo 否则 fǒuzé 无法 wúfǎ 施工 shīgōng

    - Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 正在 zhèngzài 制定 zhìdìng xīn de 预防措施 yùfángcuòshī lái 减少 jiǎnshǎo 交通事故 jiāotōngshìgù de 发生率 fāshēnglǜ

    - Họ đang phát triển các biện pháp dự phòng mới để giảm tỷ lệ xảy ra tai nạn giao thông.

  • volume volume

    - 习惯于 xíguànyú 发号施令 fāhàoshīlìng ér 不是 búshì 恳求 kěnqiú 他人 tārén

    - Anh ấy quen với việc ra lệnh, chứ không phải cầu xin người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 现代 xiàndài de 设施 shèshī

    - Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điền 田 (+2 nét)
    • Pinyin: Diàn , Shèng , Tián , Yìng
    • Âm hán việt: Thịnh , Điền , Điện
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PW (心田)
    • Bảng mã:U+7538
    • Tần suất sử dụng:Cao