施琅 shīláng
volume volume

Từ hán việt: 【thi lang】

Đọc nhanh: 施琅 (thi lang). Ý nghĩa là: Shi Lang (1621-1696), đô đốc Trung Quốc phục vụ dưới triều đại nhà Minh và nhà Thanh.

Ý Nghĩa của "施琅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

施琅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Shi Lang (1621-1696), đô đốc Trung Quốc phục vụ dưới triều đại nhà Minh và nhà Thanh

Shi Lang (1621-1696), Chinese admiral who served under the Ming and Qing Dynasties

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施琅

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 施恩 shīēn rén

    - Anh ấy thích ban ơn cho người khác.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一计 yījì 不成 bùchéng 又施 yòushī 一计 yījì

    - Khi kế hoạch đầu tiên của họ thất bại, họ đã thực thi kế hoạch khác.

  • volume volume

    - xiàng 乞丐 qǐgài 施舍 shīshě qián

    - Anh ấy đã bố thí tiền cho ăn xin.

  • volume volume

    - jiāng 采取 cǎiqǔ 相应 xiāngyìng de 措施 cuòshī

    - Anh ấy sẽ thực hiện các biện pháp tương ứng với điều này.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 采取 cǎiqǔ le 严厉 yánlì de 处置 chǔzhì 措施 cuòshī

    - Họ đã áp dụng các biện pháp trừng trị nghiêm khắc.

  • volume volume

    - 首先 shǒuxiān 必须 bìxū 场地 chǎngdì 清理 qīnglǐ hǎo 否则 fǒuzé 无法 wúfǎ 施工 shīgōng

    - Trước tiên phải dọn sạch mặt bằng, nếu không thì không có cách gì thi công được.

  • volume volume

    - zài 东部 dōngbù 实施 shíshī de 庞氏 pángshì 骗局 piànjú bèi 识破 shípò le

    - Một Đề án Ponzi mà anh ta đang chạy về phía đông đã phát nổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 营造 yíngzào le 现代 xiàndài de 设施 shèshī

    - Họ xây dựng cơ sở hạ tầng hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phương 方 (+5 nét)
    • Pinyin: Shī , Shǐ , Yí , Yì
    • Âm hán việt: Di , Dị , Thi , Thí , Thỉ
    • Nét bút:丶一フノノ一フ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSOPD (卜尸人心木)
    • Bảng mã:U+65BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin: Láng , Làng
    • Âm hán việt: Lang , Lãng
    • Nét bút:一一丨一丶フ一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGIAV (一土戈日女)
    • Bảng mã:U+7405
    • Tần suất sử dụng:Trung bình