Đọc nhanh: 施工晴雨表 (thi công tình vũ biểu). Ý nghĩa là: bảng thời tiết thi công.
施工晴雨表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng thời tiết thi công
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 施工晴雨表
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 人工降雨
- mưa nhân tạo.
- 裂缝 和 漏水 表明 房子 的 施工 质量 不好
- Các vết nứt, rò rỉ cho thấy chất lượng xây dựng của ngôi nhà kém.
- 切换 到 工作 表 视图
- Chuyển sang dạng xem trang tính
- 他 不顾 危险 勇敢 地向 狱中 的 同工 施与 援手 确实 人 如其 名
- Anh ta không màng nguy hiểm, dũng cảm giúp đỡ đồng nghiệp trong ngục, thật đúng là người làm sao thì tên như vậy.
- 他 是 工人 的 代表
- Anh ấy là đại diện của công nhân.
- 他 是 公司 的 职工代表
- Anh ấy là đại biểu của nhân viên công ty.
- 施工 因为 雨水 停顿 了
- Công trình đã bị tạm dừng vì mưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
施›
晴›
表›
雨›