Đọc nhanh: 制片副主任 (chế phiến phó chủ nhiệm). Ý nghĩa là: phó giám đốc sản xuất.
制片副主任 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phó giám đốc sản xuất
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 制片副主任
- 他 研究 资本主义 制度
- Anh ấy nghiên cứu chế độ tư bản chủ nghĩa.
- 正副 主任
- chánh, phó chủ nhiệm
- 他 现任 工会主席
- anh ấy hiện giữ chức chủ tịch công đoàn
- 主任 委 你 做 任务
- Trưởng phòng giao cho bạn thực hiện nhiệm vụ.
- 她 做 了 主任 的 副手
- Cô ấy trở thành trợ lý của chủ nhiệm.
- 主人 要求 仆人 完成 任务
- Chủ yêu cầu người hầu hoàn thành nhiệm vụ.
- 还有 一个 副 主任 的 空缺
- vẫn còn chỗ trống phó chủ nhiệm.
- 健全 生产 责任 制度
- hoàn thiện chế độ trách nhiệm đối với sản phẩm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
任›
制›
副›
片›