Đọc nhanh: 方钻杆 (phương toản can). Ý nghĩa là: Cần dẫn động vuông.
方钻杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cần dẫn động vuông
方钻杆位于钻柱的最上端,有四方形和六方形两种。在转盘钻井中,钻进时,方钻杆与方补心、转盘补心配合,将地面转盘扭矩传递给钻杆,以带动钻头旋转;并承受钻柱悬重重量。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方钻杆
- 三方 图章
- ba con dấu vuông.
- 不方 不圆
- vuông không ra vuông, tròn không ra tròn; méo xẹo
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 不同 地区 有 不同 的 方言
- Các vùng khác nhau có tiếng địa phương khác nhau.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
杆›
钻›