Đọc nhanh: 旁氏 (bàng thị). Ý nghĩa là: Ponds.
旁氏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ponds
旁氏1864年诞生于美国,是著名的化妆品品牌1987年被联合利华收购。1988年,旁氏品牌和她的旗舰产品——冷霜一同进入中国。发展至今,旁氏拥有四大系列的产品:美白、抗衰老、基础护理和洁面乳系列。旁氏的先进技术源于旁氏专业护肤中心。多年来,该中心致力于护肤的研究与发展,将最新的专业护肤知识和研究成果介绍给广大消费者,满足各地女性消费者肌肤的不同需求。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 旁氏
- 他 叫 李白 氏 很 有名
- Anh ấy tên là Lý Bạch Thị rất nổi tiếng.
- 他们 须 通过 齐膝 的 烂泥 和 堆积物 磕磕绊绊 来到 遇难者 身旁
- Họ phải vượt qua những cục bùn đến gối và đống đồ chất đống để đến gần nạn nhân.
- 驰心 旁骛
- không chuyên tâm.
- 仅剩 的 选择 是 找到 一位 公正 的 旁观者
- Lựa chọn còn lại duy nhất là tìm một người quan sát khách quan
- 他们 对 坐在 餐桌 两旁
- Họ ngồi đối diện nhau ở hai bên bàn ăn.
- 他 在 一旁 开心 吃瓜
- Anh ấy vui vẻ hóng drama ở một bên.
- 他们 说 的 都 是 好话 , 你别 当作 耳旁风
- họ nói đều là những lời hữu ích, anh đừng để ngoài tai.
- 他们 走进 旅店 , 三个 人 坐在 同 一张 桌子 旁
- Họ bước vào khách sạn ,ba người ngồi cùng một bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旁›
氏›