Đọc nhanh: 方钢 (phương cương). Ý nghĩa là: thép vuông.
方钢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thép vuông
轧制或加工成方形截面的钢材
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方钢
- 下车 把手 举到 我们 看得见 的 地方
- Ra khỏi xe và để tay ở nơi chúng tôi có thể nhìn thấy!
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 不依 规矩 , 不成方圆
- không tuân theo tiêu chuẩn, quy tắc nào hết thì không thể làm tốt được công việc
- 不依 规矩 , 不能 成方圆
- không theo phép tắc, không thể thành quy tắc.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
- 上 一个 地方 不好 吗
- Nơi cuối cùng không tốt?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
方›
钢›