fāng
volume volume

Từ hán việt: 【phương.phóng】

Đọc nhanh: (phương.phóng). Ý nghĩa là: Thập Phương (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.); thập phương.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thập Phương (tên huyện ở tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc.); thập phương

什邡,地名,在四川

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+4 nét)
    • Pinyin: Fāng , Fǎng , Fàng
    • Âm hán việt: Phóng , Phương
    • Nét bút:丶一フノフ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YSNL (卜尸弓中)
    • Bảng mã:U+90A1
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp