Đọc nhanh: 方书 (phương thư). Ý nghĩa là: y thư; sách y học; sách y khoa, sách luyện đan.
方书 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. y thư; sách y học; sách y khoa
医书
✪ 2. sách luyện đan
方士炼丹的书;讲方术的书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方书
- 这 本书 涉及 历史 、 文化 等 方面
- Sách này gồm các khía cạnh như lịch sử, văn hóa...
- 需要 板书 的 地方 , 在 备课 时 都 作 了 记号
- những chỗ cần viết bảng, lúc chuẩn bị giáo án đều có làm ký hiệu.
- 书本 对 开 比较 方便
- Đọc sách chia làm hai phần thì dễ hơn.
- 这 本书 由 几位 大方 共同 编写
- Cuốn sách này được viết chung bởi vài học giả.
- 警方 查获 了 各种 书 和 磁带
- Công an đã tìm thấy các loại sách và băng từ.
- 把 墙边 儿 的 东西 挪动 一下 , 腾出 地方 放 书架
- dịch chuyển đồ đạc ở cạnh tường đi một chút, giành chỗ để kê kệ sách.
- 他 的 隶书 真 好 : 比方 我求 他 写 一副 对联 儿 , 他 不会 拒绝 吧
- kiểu chữ lệ anh ấy viết đẹp quá, nếu tôi nhờ anh ấy viết một câu đối, chắc anh ấy không từ chối đâu nhỉ!
- 他 教书 的 方式 很 有趣
- Cách dạy học của anh ấy rất thú vị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
书›
方›