Đọc nhanh: 方俗 (phương tục). Ý nghĩa là: phong tục địa phương; tập tục địa phương.
方俗 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phong tục địa phương; tập tục địa phương
各地方的风俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方俗
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 不同 民族 有 不同 的 婚俗
- dân tộc khác nhau thì có tập tục cưới hỏi khác nhau.
- 不拘 礼俗
- không câu nệ lễ nghĩa; miễn lễ nghĩa phép tắc.
- 这是 西方 的 习俗
- Đó là tập tục của Phương Tây
- 这个 方法 很 通俗
- Phương pháp này rất phổ biến.
- 每个 地方 有 不同 风俗
- Mỗi nơi đều có phong tục khác nhau.
- 这块 布 颜色 素争 , 花样 也 大方 , 一点 不 俗气
- Mảnh vải này màu trang nhã, hoa văn cũng đẹp, không tầm thường chút nào.
- 上篮 是 得分 的 好 方式
- Ném rổ là cách tốt để ghi điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
方›