Đọc nhanh: 方丈 (phương trượng). Ý nghĩa là: một trượng vuông, phòng phương trượng; phòng ở của trụ trì trong chùa.
方丈 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. một trượng vuông
一丈见方; 平方丈
✪ 2. phòng phương trượng; phòng ở của trụ trì trong chùa
佛寺或道观中住持住的房间; 寺院的住持
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 方丈
- 丈夫 气
- Khí phách đàn ông
- 鸟飞 向 南方
- Chim bay về phía nam.
- 丈夫 给 妻子 温馨 的 礼物
- Người chồng dành tặng vợ món quà ấm áp.
- 丈夫 去世 后 , 她 一直 寡居
- Sau khi ở góa, cô ấy luôn ở góa.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
- 万丈深渊
- vực sâu muôn trượng; vực sâu thăm thẳm.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 这 间 屋子 有 一丈 见方
- gian nhà vuông vức, vừa một trượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丈›
方›