新鲜莴苣 xīnxiān wōjù
volume volume

Từ hán việt: 【tân tiên oa cự】

Đọc nhanh: 新鲜莴苣 (tân tiên oa cự). Ý nghĩa là: Rau diếp tươi.

Ý Nghĩa của "新鲜莴苣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

新鲜莴苣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Rau diếp tươi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜莴苣

  • volume volume

    - 呼吸 hūxī 新鲜空气 xīnxiānkōngqì

    - Hít thở không khí trong lành

  • volume volume

    - 莴苣 wōjù

    - ngắt lá rau diếp.

  • volume volume

    - 五盆 wǔpén 水果 shuǐguǒ hěn 新鲜 xīnxiān

    - Năm chậu hoa quả rất tươi.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi zuò 一道 yīdào 新鲜 xīnxiān de 蔬菜 shūcài 沙拉 shālà

    - Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.

  • volume volume

    - 一掐儿 yīqiāér 青菜 qīngcài hěn 新鲜 xīnxiān

    - Một nắm rau xanh rất tươi.

  • volume volume

    - chī 新鲜 xīnxiān de 水果 shuǐguǒ cái duì 身体 shēntǐ hǎo

    - Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.

  • volume volume

    - 乡下 xiāngxia de 空气 kōngqì hěn 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở vùng quê rất trong lành.

  • volume volume

    - 乡村 xiāngcūn de 空气 kōngqì 城市 chéngshì 新鲜 xīnxiān

    - Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Jù , Qǔ
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:一丨丨一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TSS (廿尸尸)
    • Bảng mã:U+82E3
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Oa
    • Nét bút:一丨丨丨フ一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TROB (廿口人月)
    • Bảng mã:U+83B4
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+6 nét)
    • Pinyin: Xiān , Xiǎn , Xiàn
    • Âm hán việt: Tiên , Tiển
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一丶ノ一一一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMTQ (弓一廿手)
    • Bảng mã:U+9C9C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao