Đọc nhanh: 莴苣 (oa cự). Ý nghĩa là: rau diếp (loài cây họ cúc, tên khoa học tactuca satinva), cây rau diếp. Ví dụ : - 劈莴苣叶。 ngắt lá rau diếp.
莴苣 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rau diếp (loài cây họ cúc, tên khoa học tactuca satinva)
一年生或二年生草本植物,叶子长圆形,头状花序,花金黄色茎和叶子是普通蔬菜莴苣的变种有莴笋、生菜等
- 劈 莴苣 叶
- ngắt lá rau diếp.
✪ 2. cây rau diếp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 莴苣
- 劈 莴苣 叶
- ngắt lá rau diếp.
- 我用 手 劈 萵苣 葉
- Tôi dùng tay ngắt lá rau diếp.
苣›
莴›