Các biến thể (Dị thể) của 莴

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 莴 theo âm hán việt

莴 là gì? (Oa). Bộ Thảo (+7 nét). Tổng 10 nét but (フノ). Từ ghép với : oa cự [woju] Rau diếp. Chi tiết hơn...

Oa

Từ điển phổ thông

  • (xem: oa cự 萵苣,莴苣)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 萵苣

- oa cự [woju] Rau diếp.

Từ ghép với 莴