部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Thảo (艹) Khẩu (口) Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 莴
萵
莴 là gì? 莴 (Oa). Bộ Thảo 艸 (+7 nét). Tổng 10 nét but (一丨丨丨フ一丨フノ丶). Từ ghép với 莴 : oa cự [woju] Rau diếp. Chi tiết hơn...
- oa cự [woju] Rau diếp.