Đọc nhanh: 新鲜块菌 (tân tiên khối khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm cục tươi; Nấm truyp tươi.
新鲜块菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm cục tươi; Nấm truyp tươi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜块菌
- 体验 好 新鲜
- Trải nghiệm thật mới mẻ.
- 呼吸 新鲜空气
- Hít thở không khí trong lành
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 一掐儿 青菜 很 新鲜
- Một nắm rau xanh rất tươi.
- 吃 新鲜 的 水果 才 对 身体 好
- Ăn trái cây tươi mới tốt cho sức khỏe.
- 乡下 的 空气 很 新鲜
- Không khí ở vùng quê rất trong lành.
- 乡村 的 空气 比 城市 新鲜
- Không khí ở nông thôn trong lành hơn ở thành phố.
- 这块 肉 看起来 很 新鲜
- Miếng thịt này trông rất tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
新›
菌›
鲜›