Đọc nhanh: 腌制块菌 (yêm chế khối khuẩn). Ý nghĩa là: Nấm cục; đã bảo quản Nấm truýp đã bảo quản.
腌制块菌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Nấm cục; đã bảo quản Nấm truýp đã bảo quản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌制块菌
- 酸奶 是 由 活性 培养 菌 制成 的
- Sữa chua được tạo thành từ việc nuôi cấy vi khuẩn sống.
- 三块 桌布
- ba tấm khăn trải bàn.
- 这块 平板 用于 制作 家具
- Tấm phẳng này dùng để làm đồ nội thất.
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 烤肉串 好吃 有 诀窍 , 教 你 烧烤店 不 外传 的 腌制 配方
- Bí quyết ướp thịt nướng ngon, dạy bạn công thức tẩm ướp mà các nhà hàng không bao giờ truyền ra ngoài.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 黑 块菌 的 色度 很 低 你 可以 多加些
- Nấm cục đen không có độ đậm của màu trắng nên bạn phải dùng nhiều hơn.
- 原始人 用尖 石块 和 兽骨 为 自己 制作 原始 的 工具
- Người nguyên thủy sử dụng đá nhọn và xương động vật để chế tạo công cụ nguyên thủy cho chính mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
块›
腌›
菌›