Đọc nhanh: 新鲜蔬菜 (tân tiên sơ thái). Ý nghĩa là: Rau tươi. Ví dụ : - 就像奥威尔的书还有新鲜蔬菜三明治 Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
新鲜蔬菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rau tươi
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新鲜蔬菜
- 就 像 奥威尔 的 书 还有 新鲜 蔬菜 三明治
- Giống như một cuốn sách hay của Orwell hoặc một món ăn ngon.
- 菜市场 供应 新鲜 蔬菜
- Chợ rau cung cấp rau tươi.
- 那 背 蔬菜 十分 新鲜
- Bó rau đó rất tươi.
- 她 准备 做 一道 新鲜 的 蔬菜 沙拉
- Cô ấy đang chuẩn bị làm món salad rau tươi ngon.
- 这里 的 蔬菜 很 新鲜
- Rau ở đây rất tươi.
- 当季 蔬菜 新鲜 可口
- Rau củ mùa này tươi ngon.
- 我们 每天 都 吃 新鲜 的 蔬菜
- Chúng tôi ăn rau tươi mỗi ngày.
- 每周 我 都 会 去 蔬菜 市场 买 新鲜 的 蔬菜
- Mỗi tuần tôi đều đến chợ rau để mua rau tươi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
菜›
蔬›
鲜›