Đọc nhanh: 新闻自由 (tân văn tự do). Ý nghĩa là: tự do báo chí.
新闻自由 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự do báo chí
freedom of the press
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻自由
- 他 享受 着 安逸 与 自由
- Anh ấy tận hưởng sự thoải mái và tự do.
- 一篇 新闻稿
- Đó là một thông cáo báo chí.
- 三条 新闻
- ba mẩu tin
- 他 喜欢 阅读 国际 新闻
- Anh ấy thích đọc tin tức quốc tế.
- 他们 拼命 炒 这个 新闻
- Họ ra sức thổi phồng tin tức này.
- 从 必然王国 到 自由
- Từ vương quốc tất nhiên đến vương quốc tự do.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 婚房 的 装修 风格 由 新人 自己 决定
- Phong cách trang trí phòng cưới do cô dâu chú rể tự quyết định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
新›
由›
自›
闻›