Đọc nhanh: 新闻工作者 (tân văn công tá giả). Ý nghĩa là: nhà báo.
新闻工作者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà báo
journalist
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 新闻工作者
- 他辞 了 工 , 找 新 工作
- Anh ấy nghỉ việc và tìm công việc mới.
- 他 对 新 工作 十分 烦恼
- Anh ấy rất phiền muộn về công việc mới.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 他 兴致勃勃 地 开始 他 的 新 工作
- Anh ấy hào hứng bắt đầu công việc mới của mình.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 他 刚刚 着手 一项 新 工作
- Anh ấy vừa đảm nhận một vị trí mới.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
- 他 开始 申请 新 的 工作
- Anh bắt đầu xin việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
新›
者›
闻›