Đọc nhanh: 科技工作者 (khoa kĩ công tá giả). Ý nghĩa là: công nhân khoa học và công nghệ.
科技工作者 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. công nhân khoa học và công nghệ
worker in science and technology
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 科技工作者
- 科幻 工作者
- các nhà khoa học hoang tưởng.
- 他 是 音乐 工作者
- Anh ấy là người làm công tác âm nhạc.
- 先进 工作者
- lao động tiên tiến.
- 只有 这样 的 人 , 才 配 称为 先进 工作者
- chỉ có người như thế này, mới xứng đáng là người lao động tiên tiến.
- 他 早就 放出 空气 , 说 先进 工作者 非他莫属
- từ lâu nó đã phao tin, lao động tiên tiến không ai khác ngoài nó.
- 大会 的 代表 大多 是 先进 工作者
- Đại biểu dự hội nghị phần lớn là những người lao động tiên tiến.
- 敢情 他 也 是 一个 地下 工作者
- thì ra anh ấy cũng là một người làm công tác bí mật.
- 会议 通过 了 一系列 旨在 进一步 发展 两 国 科学技术 合作 的 决议
- hội nghị thông qua một loạt nghị quyết nhằm mục đích phát triển thêm một bước sự hợp tác khoa học kỹ thuật giữa hai nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
作›
工›
技›
科›
者›